--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tay trên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tay trên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tay trên
+
by stealing a march on somebodytealing a march on somebody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay trên"
Những từ có chứa
"tay trên"
:
phỗng tay trên
tay trên
Những từ có chứa
"tay trên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
above
upstairs
floatage
flotage
top
overhead
pick-a-back
aboard
afloat
whereon
more...
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
tay trên
:
by stealing a march on somebodytealing a march on somebody
+
immunogenic
:
có khả năng tạo ra phản ứng miễn dịch, có khả năng gây miễn dịch